Thứ Hai, 5 tháng 12, 2016

Niềm vui và từ vựng Tiếng Anh

Học từ vựng theo chủ đề là cách học hiệu quả và dễ nhớ. Trong bài viết này, bạn sẽ làm quen với nhóm từ vựng Tiếng Anh về niềm vui, được sử dụng thường xuyên trong các cuộc nói chuyện hàng ngày.

Các ký hiệu: v – verb (động từ)

                        adj – adjective (tính từ)

Beam (v) /bi:m/ : to have a big happy smile on your face (cười tươi).
Bạn muốn học nói tiếng anhhọc viết tiếng anh hoặc các câu nói vui về tiếng anh? Đừng chần chừ mà click vào website tiếng anh để tìm hiểu những điều mình muốn nhé!!!

Ex: The barman beamed a warm smile at her.

 Blissful (adj) /´blisful/ : extremely happy; showing happiness (vô cùng hạnh phúc, vui sướng).

Ex: We spent three blissful weeks away from work.

 Từ vựng Tiếng Anh về niềm vui.

Blithe (adj) /blaiθ/ : happy; not anxious (vô tư, không âu lo).

Ex: a blithe and carefree girl.
Cheerful (adj) /´tʃiəful/ : happy, and showing it by the way that you behave (vui mừng, phấn khởi, thể hiện cảm giác hạnh phúc của mình trong hành động).

Ex: You’re in a cheerful mood.

Content (adj) /kən’tent/: happy and satisfied with what you have (hài lòng, thỏa mãn).

Ex: Not content with stealing my boyfriend, she has turned all my friends against me.
Delighted (adj) /di’laitid/ : very pleased (vui mừng, hài lòng).

Ex: I was delighted that you could stay.
Từ vựng Tiếng Anh về niềm vui.
 Exhilarated (adj) /ig’ziləreit/: feel very happy and excited (hồ hởi).

Ex:  I felt exhilarated after a morning of skiing.

 Exultant (adj) /ig´zʌltənt/ : feeling or showing great pride or happiness especially because of something exciting that has happened (hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê).

Ex: The fans were exultant at their team’s victory.

 Joyful (adj) /´dʒɔiful/ : very happy; causing people to be happy (hân hoan, đáng mừng).

Ex: It was a joyful reunion of all the family.

 Jubilant (adj) /´dʒu:bilənt/ : feeling or showing great happiness because of a success (mừng rỡ, tưng bừng hớn hở).

Ex: The fans were in jubilant mood after the victory.

 Từ vựng Tiếng Anh về niềm vui.

Merry (adj) /´meri/ : happy and cheerful (vui vẻ, dễ chịu, phấn khởi).

Ex: Merry Christmas used at Christmas to say that you hope that somebody has an enjoyable holiday.

 Overjoyed (adj) /,ouvə’dʤɔid/ : extremely happy or pleased (vô cùng hạnh phúc hoặc hài lòng).

Ex: He was overjoyed at my success.

Radiant (adj) /´reidiənt/ : showing great happiness, love or health (rạng rỡ, hớn hở).

Ex: The bride looked radiant.

Tự Luyện Tiếng Anh 
Cách Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Chung
Kiến Thức Tiếng Anh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét